Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "meeting time" 1 hit

Vietnamese giờ hẹn
button1
English Nounsmeeting time
Example
quyết định giờ hẹn
Decide on waiting time

Search Results for Synonyms "meeting time" 0hit

Search Results for Phrases "meeting time" 2hit

nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z